Characters remaining: 500/500
Translation

mồ ma

Academic
Friendly

Từ "mồ ma" trong tiếng Việt có nghĩa là "hồn ma" hay "vong linh" của một người đã qua đời, tức là linh hồn của người đã chết. Từ này thường được sử dụng để nói về những kỷ niệm hoặc những điều liên quan đến người đã khuất.

Định nghĩa:
  • Mồ ma: từ dùng để chỉ linh hồn hoặc hình ảnh của một người đã mất, thường gợi nhớ về những kỷ niệm, câu chuyện hay những hành động người đó đã từng làm khi còn sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hồi còn mồ ma ông tôi, ông tôi hay kể chuyện cổ tích cho tôi nghe."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mồ ma của vẫn thường xuất hiện trong giấc mơ của tôi, khiến tôi nhớ về những ngày xưa."
Phân biệt biến thể:
  • Mồ: Thường chỉ nơi chôn cất, như mồ mả, tức là nơi an nghỉ của người đã chết.
  • Ma: Chỉ về một thực thể không còn sống, có thể ma quái, hồn ma...
Các từ gần giống:
  • Hồn: Có thể chỉ linh hồn của người đã mất, nhưng không nhất thiết phải hình ảnh hay kỷ niệm cụ thể.
  • Vong: Thường được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh để chỉ linh hồn của người đã chết.
Từ đồng nghĩa:
  • Vong linh: Cũng chỉ linh hồn của người đã mất, thường được dùng trong các nghi thức tâm linh.
  • Hồn ma: Gần giống với "mồ ma", nhưng thiên về khía cạnh tâm linh hơn.
Lưu ý:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc nhắc đến "mồ ma" thường phải được thực hiện một cách cẩn thận tôn trọng, liên quan đến tâm linh những người đã khuất.
  • Cách sử dụng từ "mồ ma" có thể mang sắc thái buồn hoặc hoài niệm, gợi nhớ đến những kỷ niệm đẹp những người đã không còn bên cạnh.
  1. Lúc sinh thời của một người đã chết: Hồi còn mồ ma ông tôi, ông tôi hay kể chuyện cổ tích cho tôi nghe.

Comments and discussion on the word "mồ ma"